![](img/dict/02C013DD.png) | [dérive] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng không; hàng hải) độ trệch đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Calculer la dérive |
| tính độ trệch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire en dérive |
| tàu bị sóng gió cuốn đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự không theo lái (của ô tô..) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) cánh đứng (ở đáy thuyền tàu để bớt độ trệch đường) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng không) tấm lái dẫn hướng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) độ điều tản |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) sự trượt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller à la dérive; être à la dérive |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không nghị lực, không ý chí |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được quản lý tồi; buông trôi (xí nghiệp) |