|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérivation
![](img/dict/02C013DD.png) | [dérivation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chuyển dòng (sông); dòng nhánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Canal de dérivation | | kênh chuyển dòng sông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) sự phái sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) phép lấy đạo hàm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) sự rẽ mạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự chuyển đạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng không; hàng hải) sự trệch đường (do gió, do dòng biển) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) độ tản (của đạn) |
|
|
|
|