|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérivation
 | [dérivation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự chuyển dòng (sông); dòng nhánh | | |  | Canal de dérivation | | | kênh chuyển dòng sông | | |  | (ngôn ngữ học) sự phái sinh | | |  | (toán học) phép lấy đạo hàm | | |  | (điện học) sự rẽ mạch | | |  | (y học) sự chuyển đạo | | |  | (hàng không; hàng hải) sự trệch đường (do gió, do dòng biển) | | |  | (quân sự) độ tản (của đạn) |
|
|
|
|