Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérivée


[dérivée]
tính từ giống cái
như dérivé
danh từ giống cái
(toán học) đạo hàm
Dérivée d'une fonction
đạo hàm của hàm số
Dérivée mixte
đạo hàm hỗn hợp
Dérivée vectorielle
đạo hàm vec-tơ
Dérivée première
đạo hàm bậc nhất
Dérivée seconde
đạo hàm bậc hai
Dérivée normale
đạo hàm pháp tuyến
Dérivée tangentielle
đạo hàm tiếp tuyến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.