Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérision


[dérision]
danh từ giống cái
sự cười nhạo
Tourner en dérision
cười nhạo
vật không đáng gì
Dix francs ! c'est une dérision
Mười frăng thì có đáng gì!
phản nghĩa Considération, déférence, estime, respect



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.