|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déraciner
| [déraciner] | | ngoại động từ | | | làm bật rễ, nhổ cả rễ (cây) | | | L'orage a déraciné plusieurs arbres | | cơn bão đã làm bật rễ rất nhiều cây | | | trừ tận gốc, trừ tiệt | | | Déraciner les abus | | trừ tiệt các thói lạm dụng | | | đuổi (ai) ra khỏi làng nước | | phản nghĩa Enraciner, enforcer |
|
|
|
|