|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérégler
| [dérégler] | | ngoại động từ | | | làm sai, làm hỏng, làm rối loạn | | | Le froid dérègle les horloges | | trời lạnh làm sai đồng hồ | | | làm thành bừa bãi | | | Dérégler les moeurs | | làm cho phong tục thành bừa bãi | | phản nghĩa Régler; arranger. Ranger, réparer |
|
|
|
|