Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérégler


[dérégler]
ngoại động từ
làm sai, làm hỏng, làm rối loạn
Le froid dérègle les horloges
trời lạnh làm sai đồng hồ
làm thành bừa bãi
Dérégler les moeurs
làm cho phong tục thành bừa bãi
phản nghĩa Régler; arranger. Ranger, réparer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.