|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérèglement
| [dérèglement] | | danh từ giống đực | | | sự rối loạn, sự hỏng | | | Le dérèglement d'une machine | | sự hỏng máy | | | Le dérèglement de l'esprit | | sự rối loạn đầu óc | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự bừa bãi; hành động bừa bãi | | phản nghĩa Règle; arrangement, mesure, ordre |
|
|
|
|