|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépraver
| [dépraver] | | ngoại động từ | | | làm đồi bại | | | Dépraver la jeunesse | | làm đồi bại thanh niên | | | Les mauvais exemples l'ont dépravé | | những tấm gương xấu đã làm cho hắn hư hỏng | | | làm hỏng, làm sai lệch (sở thích..) | | | Dépraver le jugement | | làm sai lệch năng lực phán đoán |
|
|
|
|