|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépourvu
| [dépourvu] | | tính từ | | | không có, thiếu | | | Dépourvu d'esprit d'initiative | | thiếu óc sáng kiến | | | Dépourvu de qualités | | thiếu phẩm chất, thiếu chất lượng | | | Fleur dépourvue de corolle | | hoa thiếu tràng (hoa) | | | Elle n'est pas dépourvu d'argent | | cô ta không thiếu tiền | | | au dépourvu | | | lúc trần trụi, lúc thiếu mọi thứ cần thiết | | | thình lình, bất ngờ | | | être dépourvu | | | đang cần | | phản nghĩa Doté, muni, nanti |
|
|
|
|