Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépouiller


[dépouiller]
ngoại động từ
lột da
Dépouiller un lapin
lột da con thỏ
lột vỏ, vặt lấy, tước
Dépouiller un arbre de ses branches
vặt cành cây
Arbre dépouillé de ses feuilles
cây bị vặt trụi lá
Dépouiller qqn de ses vêtements
lột hết quần áo của ai
Dépouiller quelqu'un de sa charge
tước chức ai
Être dépouillé de tout avantage
bị tước mọi quyền lợi
Dépouiller toute honte
(gạt) bỏ mọi sự thẹn thùng
Dépouiller quelqu'un
tước của của ai
Les voleurs l'ont dépouillé
kẻ cắp đã lấy hết của ông ta
xem kỹ, xem xét; kiểm
Dépouiller un dossier
xem xét một hồ sơ
Dépouiller un scrutin
kiểm phiếu bầu
phản nghĩa Garnir, revêtir. Mettre, revêtir. Garder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.