Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déplorer


[déplorer]
ngoại động từ
thương xót
Déplorer la mort d'un ami
thương xót cái chết của một người bạn
Déplorer les malheures de qqn
thương xót cho những mối đau khổ của ai
(thân mật) không hài lòng, lấy làm tiếc
Déplorer un choix
không hài lòng về một sự lựa chọn
phản nghĩa se féliciter, se réjouir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.