Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déploiement


[déploiement]
danh từ giống đực
sự giở rộng ra, sự giăng ra
Déploiement des voiles
sự giương buồm
dãy, dải
Un beau déploiement des côtes
một dải bờ biển đẹp mắt
sự phô trương
Un grand déploiement de forces
một cuộc phô trương lực lượng thật lớn
(quân sự) sự dàn (quân)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.