Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déplier


[déplier]
ngoại động từ
giở ra
Déplier son journal
giở tờ báo ra
Déplier des marchandises
dỡ hàng ra, bày hàng ra
phản nghĩa Plier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.