Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépliant


[dépliant]
danh từ giống đực
phụ trương gập (to hơn khổ sách, gập lại trong sách, khi (xem) phải giở ra)
tính từ
giở ra được
Fauteuil dépliant formant canapé
ghế bành giở ra thành tràng kỷ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.