|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déplaisir
| [déplaisir] | | danh từ giống đực | | | sự khó chịu, sự bực tức | | | Êprouver du déplaisir | | khó chịu, bực tức | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nỗi đau khổ | | | Parmi les déplaisirs où mon âme se noie | | trong những nỗi đau khổ chìm đắm tâm hồn tôi | | phản nghĩa Plaisir, satisfaction |
|
|
|
|