Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déplacement


[déplacement]
danh từ giống đực
sự đổi chỗ, sự chuyển dịch
sự thuyên chuyển, sự đổi đi nơi khác
Déplacement d'office
sự bắt phải thuyên chuyển
sự đi lại
Moyens de déplacement
phương tiện đi lại
(hàng hải) lượng rẽ nước; trọng tải (của tàu thuyền)
phản nghĩa Immobilité, maintien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.