Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépister


[dépister]
ngoại động từ
theo dấu tìm ra (con thịt)
Dépister un lièvre
theo dấu tìm ra 1 con thỏ rừng
tìm ra tung tích
Dépister un criminel
tìm ra tung tích một tên tội phạm
phát hiện
Dépister une maladie
phát hiện một bệnh
đánh lạc hướng
Malfaiteur qui dépiste la police
kẻ gian đánh lạc hướng công an



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.