|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépister
| [dépister] | | ngoại động từ | | | theo dấu tìm ra (con thịt) | | | Dépister un lièvre | | theo dấu tìm ra 1 con thỏ rừng | | | tìm ra tung tích | | | Dépister un criminel | | tìm ra tung tích một tên tội phạm | | | phát hiện | | | Dépister une maladie | | phát hiện một bệnh | | | đánh lạc hướng | | | Malfaiteur qui dépiste la police | | kẻ gian đánh lạc hướng công an |
|
|
|
|