Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déperdition


[déperdition]
danh từ giống cái
sự hao, sự mất mát, sự hao tổn
Déperdition de force
sự hao sức
Déperdition de chaleur
sự mất mát nhiệt
phản nghĩa Augmentation, recrudescence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.