Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépenser


[dépenser]
ngoại động từ
chi tiêu, tiêu
Dépenser une somme
tiêu một số tiền
tiêu thụ
Ce poêle dépense beaucoup de charbon
lò này tiêu thụ nhiều than
Cette voiture dépense peu d'essence
chiếc xe này tiêu thụ ít xăng
dùng, hao tổn
Dépenser quatre heures pour ce travail
dùng bốn giờ vào công việc đó
Dépenser ses forces
hao tốn sức lực
Dépenser sa salive
nói vã bọt mép
phản nghĩa Amasser, économiser, épargner, Ménager



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.