|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
départager
| [départager] | | ngoại động từ | | | phân hơn thua (giữa những cái ngang nhau) | | | Départager les votes | | phân hơn thua khi bỏ phiếu (bằng cách bầu lại) | | | phân phải trái cho, làm trọng tài cho | | | (văn học) tách bạch ra |
|
|
|
|