|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
départ
| [départ] | | danh từ giống đực | | | sự ra đi | | | Départ en voyage | | đi dạo | | | Jour de départ | | ngày ra đi | | | Le départ d'un avion | | sự cất cánh của máy bay | | | (thể dục thể thao) sự xuất phát | | | Ligne de départ | | đường xuất phát | | | địa điểm xuất phát | | | chân cầu thang | | | sự bắt đầu | | | Beau départ | | sự bắt đầu tốt | | | au départ | | | lúc đầu | | | dès le départ; de départ | | | từ đầu, ban đầu | | | être sur le départ | | | sẵn sàng ra đi | | | point de départ | | | điểm xuất phát | | | prendre le départ | | | xuất phát | | | (nghĩa bóng) khởi động | | | salaire de départ | | | mức lương khởi điểm | | danh từ giống đực | | | Faire le départ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tách bạch ra | | phản nghĩa Arrivée; aboutissement, fin |
|
|
|
|