Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
départ


[départ]
danh từ giống đực
sự ra đi
Départ en voyage
đi dạo
Jour de départ
ngày ra đi
Le départ d'un avion
sự cất cánh của máy bay
(thể dục thể thao) sự xuất phát
Ligne de départ
đường xuất phát
địa điểm xuất phát
chân cầu thang
sự bắt đầu
Beau départ
sự bắt đầu tốt
au départ
lúc đầu
dès le départ; de départ
từ đầu, ban đầu
être sur le départ
sẵn sàng ra đi
point de départ
điểm xuất phát
prendre le départ
xuất phát
(nghĩa bóng) khởi động
salaire de départ
mức lương khởi điểm
danh từ giống đực
Faire le départ
(từ cũ, nghĩa cũ) tách bạch ra
phản nghĩa Arrivée; aboutissement, fin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.