Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déparier


[déparier]
ngoại động từ
tách (con vật) khỏi cặp
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm lẻ đôi
Déparier des gants
làm lẻ đôi găng, làm mất một chiếc găng
phản nghĩa Apparier, assortir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.