|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépôt
| [dépôt] | | danh từ giống đực | | | sự đặt xuống, sự đặt | | | sự gửi (giữ); đồ gửi (giữ) | | | sự trình toà (nhà sản xuất) | | | nhà kho, kho | | | Dépôts de marchandises | | kho hàng | | | Dépôt d'armes | | kho vũ khí | | | kho xe | | | nơi tạm giam, bốt giam | | | cặn cặn lắng, chất lắng | | | Dépôts des vins | | cặn rượu | | | Dépôt actif | | (vật lý) học chất lắng phóng xạ | | | (địa chất, địa lý) lớp đọng, trầm tích | | | (quân sự) phân đội ở lại giữ đồn (khi đại bộ phận đi hành quân) | | phản nghĩa Retrait |
|
|
|
|