Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépôt


[dépôt]
danh từ giống đực
sự đặt xuống, sự đặt
sự gửi (giữ); đồ gửi (giữ)
sự trình toà (nhà sản xuất)
nhà kho, kho
Dépôts de marchandises
kho hàng
Dépôt d'armes
kho vũ khí
kho xe
nơi tạm giam, bốt giam
cặn cặn lắng, chất lắng
Dépôts des vins
cặn rượu
Dépôt actif
(vật lý) học chất lắng phóng xạ
(địa chất, địa lý) lớp đọng, trầm tích
(quân sự) phân đội ở lại giữ đồn (khi đại bộ phận đi hành quân)
phản nghĩa Retrait



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.