Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénoncer


[dénoncer]
ngoại động từ
tố giác, tố cáo
Dénoncer un criminel
tố cáo một kẻ phạm tội ác
Dénoncer qqn à la police
tố giác ai với cảnh sát
tỏ rõ
Visage qui dénonce la franchise
bộ mặt tỏ rõ tính thật thà
bãi bỏ
Dénoncer un traité
bãi bỏ một hiệp ước
(từ cũ, nghĩa cũ) thông báo
phản nghĩa Cacher, taire. Confirmer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.