Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénombrement


[dénombrement]
danh từ giống đực
sự đếm, sự kê ra, sự thống kê
Dénombrement d'une population
sự thống kê số dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.