Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénicheur


[dénicheur]
danh từ
người bắt chim non
(nghĩa bóng) người tài tìm kiếm
Dénicheur de livres rares
người tài tìm kiếm sách hiếm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.