Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénaturer


[dénaturer]
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm biến tính
xuyên tạc
Dénaturer la pensée de quelqu'un
xuyên tạc tư tưởng của ai
làm bại hoại
Dénaturer les moeurs
làm bại hoại phong tục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.