Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénasaliser


[dénasaliser]
ngoại động từ
(ngôn ngữ học) làm mất giọng mũi
Dénasaliser une voyelle
làm cho một nguyên âm mất giọng mũi
phản nghĩa Nasaliser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.