Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénégation


[dénégation]
danh từ giống cái
sự chối, sự không chịu nhận
Geste de dénégation
cử chỉ từ chối
phản nghĩa Aveu, reconnaissance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.