Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démuseler


[démuseler]
ngoại động từ
tháo rọ mõm cho (một con vật)
Démuseler un chien de chasse
tháo rọ mõm một con chó săn
thả phóng
Des passions démuselées
những tình dục được thả phóng
phản nghĩa Museler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.