Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démordre


[démordre]
nội động từ
nhả ra, bỏ
Il n'en démordra pas
hắn sẽ không chịu bỏ ý kiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.