Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démonter


[démonter]
ngoại động từ
tháo
Démonter un fusil
tháo một khẩu súng trường
Démonter les manches d'un habit
tháo ống tay áo
làm cho ngã ngựa
Démonter un cavalier
làm cho người cưỡi ngựa ngã xuống
(hàng hải) truất chức chỉ huy
(nghĩa bóng) làm chưng hửng, khiến cho bối rối
Cette objection l'a démonté
lời bác bẻ đó làm hắn chưng hửng
(săn bắn) bắn sã cánh (chim)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.