Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démolir


[démolir]
ngoại động từ
phá hủy, làm sập đổ; phá hỏng
Démolir une maison
phá hủy một ngôi nhà
Cet enfant démolit tous ses jouets
bé này phá hỏng hết đồ chơi
đánh đổ
Démolir une doctrine
đánh đổ một học thuyết
làm mất ảnh hưởng, làm giảm uy tín
Démolir son adversaire
làm giảm uy tín của đối thủ
(thân mật) đánh chết, đập chết
Il le démolirait s'il le rencontrait
nếu gặp nó anh ta sẽ đập chết
(thân mật) làm mệt, làm suy yếu
La chaleur démolit l'homme
nóng làm mệt người
phản nghĩa Bâtir, construire, reconstruire; créer, élaborer. Arranger, réparer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.