Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démocratie


[démocratie]
danh từ giống cái
chế độ dân chủ; nền dân chủ
nước dân chủ
Démocratie populaire
nước dân chủ nhân dân
phản nghĩa Aristocratie, monarchie, oligarchie; fascisme, totalitarisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.