|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démocrate
| [démocrate] | | tính từ | | | dân chủ | | | Esprit démocrate | | tinh thần dân chủ | | | Le parti démocrate | | đảng dân chủ (Mỹ) | | phản nghĩa Aristocrate, monarchiste; fasciste | | danh từ | | | người dân chủ | | | đảng viên đảng dân chủ (Mỹ) | | | Les démocrates et les républicains | | các đảng viên đảng dân chủ và đảng công hoà |
|
|
|
|