|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démission
| [démission] | | danh từ giống cái | | | sự từ chức | | | Donner sa démission | | xin từ chức | | | Lettre de démission | | đơn xin từ chức | | | La démission collective | | sự từ chức tập thể | | | (nghĩa bóng) sự bỏ, sự thôi (hoạt động...) | | | démission de biens | | | (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) sự chia của (cho con, cháu, khi còn sống) | | phản nghĩa Maintien |
|
|
|
|