Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démembrer


[démembrer]
ngoại động từ
chặt chân (một con vật khi pha thịt)
Démembrer un cerf
chặt chân con hươu
(nghĩa bóng) chia cắt
Démembrer un pays
chia cắt một nước
phản nghĩa Rassembler, remembrer, unifier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.