|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démembrer
| [démembrer] | | ngoại động từ | | | chặt chân (một con vật khi pha thịt) | | | Démembrer un cerf | | chặt chân con hươu | | | (nghĩa bóng) chia cắt | | | Démembrer un pays | | chia cắt một nước | | phản nghĩa Rassembler, remembrer, unifier |
|
|
|
|