| [démarrage] |
| danh từ giống đực |
| | (hàng hải) sự tháo dây buộc (tàu); sự khởi hành |
| | Démarrage d'un navire |
| sự khởi hành của một con tàu |
| | sự khởi động (động cơ, ô-tô...) |
| | Le démarrage d'une voiture |
| sự khởi động một chiếc xe |
| | (nghĩa bóng) sự khởi công, sự bắt đầu tiến hành |
| | Le démarrage d'un travail |
| sự khởi công một công việc |
| | (thể dục thể thao) đà bứt lên |
| phản nghĩa Amarrage; arrêt |