Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démarquage


[démarquage]
danh từ giống đực
sự bỏ nhãn, sự xoá nhãn
sự đánh cắp văn; bản văn đánh cắp (của kẻ khác)
(thể dục thể thao) sự gỡ thế bị kèm; sự thoát khỏi thế bị kèm
như démarque I



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.