Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démarier


[démarier]
ngoại động từ
cho ly hôn, xử cho ly dị
(nông nghiệp) tỉa bớt
Démarier des betteraves
tỉa bớt củ cải đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.