|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démancher
| [démancher] | | ngoại động từ | | | bỏ cán, tháo cán | | | Démancher une hache | | tháo cán một cái rìu | | | Outil démanché | | dụng cụ đã bỏ cán | | nội động từ | | | rời cần đàn (để đưa tay xuống ấn những nốt cao hơn) | | phản nghĩa Emmancher |
|
|
|
|