| [démêler] |
| ngoại động từ |
| | gỡ rối |
| | Démêler un écheveau de fil |
| gỡ rối một con sợi |
| | (nghĩa bóng) gỡ mối, làm sáng tỏ |
| | Démêler une affaire compliquée |
| gỡ mối một việc phức tạp |
| | (văn học) tranh cãi |
| | Qu'ont-ils à démêler ensemble ? |
| Họ cùng nhau tranh cãi gì thế? |
| | Avoir qqch à démêler avec qqn |
| có vài điều phải tranh cãi đối với ai |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) phân rõ, phân biệt |
| | Démêler le vrai du faux |
| phân rõ thật giả |
| phản nghĩa Brouiller, embrouiller, emmêler, mélanger, mêler |