Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déménageur


[déménageur]
danh từ giống đực
người dọn nhà thuê
Les déménageurs emportent l'armoire
những người dọn nhà thuê mang chiếc tủ đi
une carrure de déménageur
khổ vai đồ sộ, vững chắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.