Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déluge


[déluge]
danh từ giống đực
(tôn giáo) đại hồng thủy
mưa rất to, mưa thác đổ
rất nhiều
Déluge de maux
rất nhiều tai họa
Un déluge de larmes
nước mắt tràn trề
après moi, le déluge !
sau ta thì mặc
remonter au déluge
kể từ đầu sông ngọn nguồn
có từ thời xửa thời xưa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.