déloger
 | [déloger] |  | nội động từ | |  | dọn nhà đi, dời nhà đi | |  | (thân mật) dời khỏi, bỏ đi | |  | déloger sans tambour ni trompette | |  | lặng lẽ chuồn đi, bỏ đi không kèn không trống |  | ngoại động từ | |  | đuổi đi, trục xuất | |  | Déloger un locataire | | đuổi một người thuê nhà đi | |  | đánh đuổi, đánh bật | |  | Déloger l'ennemi à coups de canon | | nã pháo đánh bật quân địch đi |  | phản nghĩa Installer |
|
|