Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délivrance


[délivrance]
danh từ giống cái
sự phóng thích, sự giải phóng
Délivrance d'un prisonnier
sự phóng thích tù nhân
Délivrance d'un pays occupé
sự giải phóng một đất nước bị chiếm đóng
sự giải thoát (khỏi mối phiền phức...)
Sa mort est une délivrance
cái chết của ông ấy là một sự giải thoát
sự cấp
Délivrance d'un certificat
sự cấp giấy chứng chỉ
(y học) sự sổ nhau
Délivrance spontanée
sự sổ nhau tự nhiên
phản nghĩa Captivité, détention



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.