|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délire
| [délire] | | danh từ giống đực | | | (y học) sự hoang tưởng; sự mê sảng | | | Délire de jalousie | | hoang tưởng ghen tuông | | | Délire onirique | | mê sảng chiêm bao | | | (nghĩa bóng) sự điên loạn, sự cuồng nhiệt | | | Foule en délire | | đám đông cuồng nhiệt | | phản nghĩa Lucidité. sens (bonsens) |
|
|
|
|