|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délirant
| [délirant] | | tính từ | | | hoang tưởng | | | Exiger cela, c'est délirant! | | Đòi cái đó thật là hoang tưởng! | | | Un malade délirant | | người bị bệnh hoang tưởng | | | (nghĩa bóng) điên loạn, cuồng nhiệt | | | Partie de plaisir délirante | | cuộc vui điên loạn | | | Joie délirante | | sự mừng quýnh | | danh từ giống đực | | | người bị bệnh hoang tưởng. |
|
|
|
|