Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déliquescent


[déliquescent]
tính từ
chảy rữa
Sel déliquescent
muối đang bị chảy rữa
(nghĩa bóng) suy sụp
(thân mật) lú lẫn, lẫn cẫn
Il est bien déliquescent
ông ta đã khá lú lẫn rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.