|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délicieux
| [délicieux] | | tính từ | | | thú vị | | | Impression délicieuse | | cảm giác thú vị | | | ngon; thơm ngát; hay tuyệt | | | Mets délicieux | | món ăn ngon | | | Parfum délicieux | | mùi thơm ngát | | | Roman délicieux | | quyển tiểu thuyết hay tuyệt | | | tuyệt vời | | | Une femme délicieuse | | một phụ nữ tuyệt vời | | phản nghĩa Affrreux, horrible, mauvais; déplaisant. Insipide |
|
|
|
|